Có 1 kết quả:

相得益彰 xiāng dé yì zhāng ㄒㄧㄤ ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄓㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring out the best in each other (idiom)
(2) to complement one another well

Bình luận 0